Có 1 kết quả:
其外 qí wài ㄑㄧˊ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) besides
(2) in addition
(3) apart from that
(2) in addition
(3) apart from that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0